Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ITL
coinmill.com
10.00 1171
20.00 2341
50.00 5853
100.00 11,706
200.00 23,412
500.00 58,531
1000.00 117,062
2000.00 234,124
5000.00 585,309
10,000.00 1,170,619
20,000.00 2,341,238
50,000.00 5,853,094
100,000.00 11,706,188
200,000.00 23,412,375
500,000.00 58,530,938
1,000,000.00 117,061,876
2,000,000.00 234,123,751
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL ERN
coinmill.com
1000 8.54
2000 17.08
5000 42.71
10,000 85.42
20,000 170.85
50,000 427.12
100,000 854.25
200,000 1708.50
500,000 4271.25
1,000,000 8542.49
2,000,000 17,084.98
5,000,000 42,712.45
10,000,000 85,424.91
20,000,000 170,849.82
50,000,000 427,124.54
100,000,000 854,249.08
200,000,000 1,708,498.17
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ