Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ITL
coinmill.com
10.00 1118
20.00 2236
50.00 5590
100.00 11,180
200.00 22,360
500.00 55,899
1000.00 111,798
2000.00 223,597
5000.00 558,992
10,000.00 1,117,984
20,000.00 2,235,969
50,000.00 5,589,922
100,000.00 11,179,844
200,000.00 22,359,689
500,000.00 55,899,222
1,000,000.00 111,798,444
2,000,000.00 223,596,889
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL ERN
coinmill.com
1000 8.94
2000 17.89
5000 44.72
10,000 89.45
20,000 178.89
50,000 447.23
100,000 894.47
200,000 1788.93
500,000 4472.33
1,000,000 8944.67
2,000,000 17,889.34
5,000,000 44,723.34
10,000,000 89,446.68
20,000,000 178,893.37
50,000,000 447,233.41
100,000,000 894,466.83
200,000,000 1,788,933.66
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ