The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ERN LVL
coinmill.com
10.00 0.42
20.00 0.85
50.00 2.12
100.00 4.25
200.00 8.49
500.00 21.23
1000.00 42.47
2000.00 84.93
5000.00 212.33
10,000.00 424.67
20,000.00 849.34
50,000.00 2123.34
100,000.00 4246.68
200,000.00 8493.35
500,000.00 21,233.39
1,000,000.00 42,466.77
2,000,000.00 84,933.54
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LVL ERN
coinmill.com
0.50 11.77
1.00 23.55
2.00 47.10
5.00 117.74
10.00 235.48
20.00 470.96
50.00 1177.39
100.00 2354.78
200.00 4709.56
500.00 11,773.91
1000.00 23,547.82
2000.00 47,095.65
5000.00 117,739.11
10,000.00 235,478.23
20,000.00 470,956.45
50,000.00 1,177,391.13
100,000.00 2,354,782.25
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ