Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Eritrea Nakfa (ERN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


ERN VEB
coinmill.com
10.00 170,625,000
20.00 341,250,000
50.00 853,125,000
100.00 1,706,250,000
200.00 3,412,500,000
500.00 8,531,250,000
1000.00 17,062,500,000
2000.00 34,125,000,000
5000.00 85,312,500,000
10,000.00 170,625,000,000
20,000.00 341,250,000,000
50,000.00 853,125,000,000
100,000.00 1,706,250,000,000
200,000.00 3,412,500,000,000
500,000.00 8,531,250,000,000
1,000,000.00 17,062,500,000,000
2,000,000.00 34,125,000,000,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEB ERN
coinmill.com
200,000,000 11.72
500,000,000 29.30
1,000,000,000 58.61
2,000,000,000 117.22
5,000,000,000 293.04
10,000,000,000 586.08
20,000,000,000 1172.16
50,000,000,000 2930.40
100,000,000,000 5860.81
200,000,000,000 11,721.61
500,000,000,000 29,304.03
1,000,000,000,000 58,608.06
2,000,000,000,000 117,216.12
5,000,000,000,000 293,040.29
10,000,000,000,000 586,080.59
20,000,000,000,000 1,172,161.17
50,000,000,000,000 2,930,402.93
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ