Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HNL
coinmill.com
100 15.61
200 31.22
500 78.04
1000 156.08
2000 312.15
5000 780.38
10,000 1560.77
20,000 3121.54
50,000 7803.84
100,000 15,607.69
200,000 31,215.38
500,000 78,038.44
1,000,000 156,076.88
2,000,000 312,153.76
5,000,000 780,384.39
10,000,000 1,560,768.78
20,000,000 3,121,537.56
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
HNL ESP
coinmill.com
20.00 128
50.00 320
100.00 641
200.00 1281
500.00 3204
1000.00 6407
2000.00 12,814
5000.00 32,035
10,000.00 64,071
20,000.00 128,142
50,000.00 320,355
100,000.00 640,710
200,000.00 1,281,420
500,000.00 3,203,549
1,000,000.00 6,407,099
2,000,000.00 12,814,198
5,000,000.00 32,035,495
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ