Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HNL
coinmill.com
100 16.54
200 33.08
500 82.70
1000 165.40
2000 330.81
5000 827.02
10,000 1654.04
20,000 3308.07
50,000 8270.18
100,000 16,540.36
200,000 33,080.73
500,000 82,701.81
1,000,000 165,403.63
2,000,000 330,807.25
5,000,000 827,018.13
10,000,000 1,654,036.25
20,000,000 3,308,072.51
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
HNL ESP
coinmill.com
20.00 121
50.00 302
100.00 605
200.00 1209
500.00 3023
1000.00 6046
2000.00 12,092
5000.00 30,229
10,000.00 60,458
20,000.00 120,916
50,000.00 302,291
100,000.00 604,582
200,000.00 1,209,163
500,000.00 3,022,908
1,000,000.00 6,045,817
2,000,000.00 12,091,633
5,000,000.00 30,229,083
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ