Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HNL
coinmill.com
100 16.42
200 32.84
500 82.11
1000 164.22
2000 328.43
5000 821.08
10,000 1642.16
20,000 3284.32
50,000 8210.79
100,000 16,421.59
200,000 32,843.18
500,000 82,107.95
1,000,000 164,215.90
2,000,000 328,431.79
5,000,000 821,079.49
10,000,000 1,642,158.97
20,000,000 3,284,317.94
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
HNL ESP
coinmill.com
20.00 122
50.00 304
100.00 609
200.00 1218
500.00 3045
1000.00 6090
2000.00 12,179
5000.00 30,448
10,000.00 60,895
20,000.00 121,791
50,000.00 304,477
100,000.00 608,954
200,000.00 1,217,909
500,000.00 3,044,772
1,000,000.00 6,089,544
2,000,000.00 12,179,089
5,000,000.00 30,447,722
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ