Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ESP ILS
coinmill.com
100 2.37
200 4.74
500 11.86
1000 23.72
2000 47.44
5000 118.61
10,000 237.22
20,000 474.45
50,000 1186.12
100,000 2372.24
200,000 4744.48
500,000 11,861.20
1,000,000 23,722.40
2,000,000 47,444.81
5,000,000 118,612.02
10,000,000 237,224.04
20,000,000 474,448.08
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ILS ESP
coinmill.com
2.00 84
5.00 211
10.00 422
20.00 843
50.00 2108
100.00 4215
200.00 8431
500.00 21,077
1000.00 42,154
2000.00 84,308
5000.00 210,771
10,000.00 421,542
20,000.00 843,085
50,000.00 2,107,712
100,000.00 4,215,424
200,000.00 8,430,849
500,000.00 21,077,122
ILS tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ