Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ESP ILS
coinmill.com
100 2.48
200 4.96
500 12.39
1000 24.79
2000 49.57
5000 123.93
10,000 247.86
20,000 495.73
50,000 1239.31
100,000 2478.63
200,000 4957.26
500,000 12,393.15
1,000,000 24,786.29
2,000,000 49,572.58
5,000,000 123,931.46
10,000,000 247,862.91
20,000,000 495,725.82
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
ILS ESP
coinmill.com
2.00 81
5.00 202
10.00 403
20.00 807
50.00 2017
100.00 4034
200.00 8069
500.00 20,172
1000.00 40,345
2000.00 80,690
5000.00 201,724
10,000.00 403,449
20,000.00 806,898
50,000.00 2,017,244
100,000.00 4,034,488
200,000.00 8,068,976
500,000.00 20,172,441
ILS tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ