Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ESP IQD
coinmill.com
100 1000
200 2000
500 4500
1000 9000
2000 17,500
5000 44,000
10,000 87,500
20,000 175,000
50,000 438,000
100,000 876,000
200,000 1,752,000
500,000 4,380,500
1,000,000 8,761,000
2,000,000 17,522,500
5,000,000 43,805,500
10,000,000 87,611,500
20,000,000 175,222,500
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
IQD ESP
coinmill.com
1000 114
2000 228
5000 571
10,000 1141
20,000 2283
50,000 5707
100,000 11,414
200,000 22,828
500,000 57,070
1,000,000 114,141
2,000,000 228,281
5,000,000 570,703
10,000,000 1,141,406
20,000,000 2,282,811
50,000,000 5,707,029
100,000,000 11,414,057
200,000,000 22,828,114
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ