Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LBP
coinmill.com
100 10,150
200 20,300
500 50,750
1000 101,450
2000 202,950
5000 507,350
10,000 1,014,650
20,000 2,029,300
50,000 5,073,250
100,000 10,146,500
200,000 20,293,050
500,000 50,732,600
1,000,000 101,465,200
2,000,000 202,930,400
5,000,000 507,326,000
10,000,000 1,014,652,000
20,000,000 2,029,304,000
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
LBP ESP
coinmill.com
10,000 99
20,000 197
50,000 493
100,000 986
200,000 1971
500,000 4928
1,000,000 9856
2,000,000 19,711
5,000,000 49,278
10,000,000 98,556
20,000,000 197,112
50,000,000 492,780
100,000,000 985,560
200,000,000 1,971,119
500,000,000 4,927,798
1,000,000,000 9,855,596
2,000,000,000 19,711,192
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ