Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LBP
coinmill.com
100 9800
200 19,550
500 48,900
1000 97,750
2000 195,500
5000 488,750
10,000 977,550
20,000 1,955,100
50,000 4,887,700
100,000 9,775,400
200,000 19,550,800
500,000 48,877,000
1,000,000 97,754,000
2,000,000 195,508,000
5,000,000 488,770,000
10,000,000 977,540,000
20,000,000 1,955,080,000
ESP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LBP ESP
coinmill.com
10,000 102
20,000 205
50,000 511
100,000 1023
200,000 2046
500,000 5115
1,000,000 10,230
2,000,000 20,460
5,000,000 51,149
10,000,000 102,298
20,000,000 204,595
50,000,000 511,488
100,000,000 1,022,976
200,000,000 2,045,952
500,000,000 5,114,880
1,000,000,000 10,229,760
2,000,000,000 20,459,521
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ