Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LBP
coinmill.com
100 9550
200 19,150
500 47,850
1000 95,750
2000 191,500
5000 478,700
10,000 957,450
20,000 1,914,900
50,000 4,787,200
100,000 9,574,400
200,000 19,148,750
500,000 47,871,900
1,000,000 95,743,800
2,000,000 191,487,600
5,000,000 478,719,000
10,000,000 957,438,000
20,000,000 1,914,876,000
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
LBP ESP
coinmill.com
10,000 104
20,000 209
50,000 522
100,000 1044
200,000 2089
500,000 5222
1,000,000 10,445
2,000,000 20,889
5,000,000 52,223
10,000,000 104,445
20,000,000 208,891
50,000,000 522,227
100,000,000 1,044,454
200,000,000 2,088,908
500,000,000 5,222,270
1,000,000,000 10,444,541
2,000,000,000 20,889,081
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ