Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LBP
coinmill.com
100 10,050
200 20,150
500 50,350
1000 100,750
2000 201,450
5000 503,700
10,000 1,007,350
20,000 2,014,750
50,000 5,036,850
100,000 10,073,650
200,000 20,147,300
500,000 50,368,300
1,000,000 100,736,600
2,000,000 201,473,200
5,000,000 503,683,000
10,000,000 1,007,366,000
20,000,000 2,014,732,000
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
LBP ESP
coinmill.com
10,000 99
20,000 199
50,000 496
100,000 993
200,000 1985
500,000 4963
1,000,000 9927
2,000,000 19,854
5,000,000 49,634
10,000,000 99,269
20,000,000 198,538
50,000,000 496,344
100,000,000 992,688
200,000,000 1,985,376
500,000,000 4,963,439
1,000,000,000 9,926,879
2,000,000,000 19,853,757
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ