Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ESP NZD
coinmill.com
100 1.20
200 2.50
500 6.20
1000 12.30
2000 24.70
5000 61.70
10,000 123.40
20,000 246.70
50,000 616.80
100,000 1233.60
200,000 2467.20
500,000 6168.00
1,000,000 12,336.10
2,000,000 24,672.10
5,000,000 61,680.40
10,000,000 123,360.70
20,000,000 246,721.50
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NZD ESP
coinmill.com
1.00 81
2.00 162
5.00 405
10.00 811
20.00 1621
50.00 4053
100.00 8106
200.00 16,213
500.00 40,532
1000.00 81,063
2000.00 162,126
5000.00 405,315
10,000.00 810,631
20,000.00 1,621,261
50,000.00 4,053,153
100,000.00 8,106,306
200,000.00 16,212,613
NZD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ