Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ESP PHP
coinmill.com
100 38.49
200 76.97
500 192.43
1000 384.87
2000 769.73
5000 1924.33
10,000 3848.66
20,000 7697.31
50,000 19,243.28
100,000 38,486.56
200,000 76,973.12
500,000 192,432.81
1,000,000 384,865.61
2,000,000 769,731.22
5,000,000 1,924,328.06
10,000,000 3,848,656.11
20,000,000 7,697,312.22
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
PHP ESP
coinmill.com
50.00 130
100.00 260
200.00 520
500.00 1299
1000.00 2598
2000.00 5197
5000.00 12,992
10,000.00 25,983
20,000.00 51,966
50,000.00 129,915
100,000.00 259,831
200,000.00 519,662
500,000.00 1,299,155
1,000,000.00 2,598,310
2,000,000.00 5,196,619
5,000,000.00 12,991,548
10,000,000.00 25,983,096
PHP tỷ lệ
10 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ