Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ESP PHP
coinmill.com
100 36.50
200 72.99
500 182.48
1000 364.97
2000 729.93
5000 1824.83
10,000 3649.66
20,000 7299.33
50,000 18,248.32
100,000 36,496.63
200,000 72,993.26
500,000 182,483.15
1,000,000 364,966.30
2,000,000 729,932.61
5,000,000 1,824,831.51
10,000,000 3,649,663.03
20,000,000 7,299,326.06
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
PHP ESP
coinmill.com
50.00 137
100.00 274
200.00 548
500.00 1370
1000.00 2740
2000.00 5480
5000.00 13,700
10,000.00 27,400
20,000.00 54,800
50,000.00 136,999
100,000.00 273,998
200,000.00 547,996
500,000.00 1,369,989
1,000,000.00 2,739,979
2,000,000.00 5,479,958
5,000,000.00 13,699,895
10,000,000.00 27,399,790
PHP tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ