Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ESP PHP
coinmill.com
100 40.92
200 81.83
500 204.58
1000 409.17
2000 818.34
5000 2045.85
10,000 4091.70
20,000 8183.39
50,000 20,458.48
100,000 40,916.97
200,000 81,833.93
500,000 204,584.83
1,000,000 409,169.67
2,000,000 818,339.33
5,000,000 2,045,848.33
10,000,000 4,091,696.66
20,000,000 8,183,393.33
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PHP ESP
coinmill.com
50.00 122
100.00 244
200.00 489
500.00 1222
1000.00 2444
2000.00 4888
5000.00 12,220
10,000.00 24,440
20,000.00 48,879
50,000.00 122,199
100,000.00 244,397
200,000.00 488,795
500,000.00 1,221,987
1,000,000.00 2,443,974
2,000,000.00 4,887,948
5,000,000.00 12,219,870
10,000,000.00 24,439,739
PHP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ