Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ESP TIX
coinmill.com
100 157.6795
200 315.3590
500 788.3975
1000 1576.7951
2000 3153.5902
5000 7883.9754
10,000 15,767.9508
20,000 31,535.9016
50,000 78,839.7541
100,000 157,679.5082
200,000 315,359.0164
500,000 788,397.5410
1,000,000 1,576,795.0820
2,000,000 3,153,590.1639
5,000,000 7,883,975.4099
10,000,000 15,767,950.8197
20,000,000 31,535,901.6394
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
TIX ESP
coinmill.com
200.0000 127
500.0000 317
1000.0000 634
2000.0000 1268
5000.0000 3171
10,000.0000 6342
20,000.0000 12,684
50,000.0000 31,710
100,000.0000 63,420
200,000.0000 126,840
500,000.0000 317,099
1,000,000.0000 634,198
2,000,000.0000 1,268,396
5,000,000.0000 3,170,989
10,000,000.0000 6,341,978
20,000,000.0000 12,683,956
50,000,000.0000 31,709,891
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ