Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ESP XAU
coinmill.com
100 0.000
200 0.001
500 0.002
1000 0.003
2000 0.007
5000 0.017
10,000 0.034
20,000 0.068
50,000 0.170
100,000 0.339
200,000 0.679
500,000 1.697
1,000,000 3.394
2,000,000 6.789
5,000,000 16.972
10,000,000 33.944
20,000,000 67.888
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XAU ESP
coinmill.com
0.001 147
0.001 295
0.002 589
0.005 1473
0.010 2946
0.020 5892
0.050 14,730
0.100 29,460
0.200 58,920
0.500 147,301
1.000 294,602
2.000 589,205
5.000 1,473,012
10.000 2,946,024
20.000 5,892,048
50.000 14,730,119
100.000 29,460,238
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ