Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ESP XAU
coinmill.com
100 0.000
200 0.001
500 0.002
1000 0.003
2000 0.007
5000 0.017
10,000 0.034
20,000 0.067
50,000 0.168
100,000 0.337
200,000 0.673
500,000 1.683
1,000,000 3.367
2,000,000 6.733
5,000,000 16.833
10,000,000 33.667
20,000,000 67.334
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
XAU ESP
coinmill.com
0.001 149
0.001 297
0.002 594
0.005 1485
0.010 2970
0.020 5941
0.050 14,851
0.100 29,703
0.200 59,406
0.500 148,514
1.000 297,028
2.000 594,056
5.000 1,485,140
10.000 2,970,279
20.000 5,940,559
50.000 14,851,397
100.000 29,702,795
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ