Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ESP YER
coinmill.com
100 169.825
200 339.655
500 849.135
1000 1698.275
2000 3396.545
5000 8491.370
10,000 16,982.735
20,000 33,965.470
50,000 84,913.675
100,000 169,827.350
200,000 339,654.705
500,000 849,136.760
1,000,000 1,698,273.515
2,000,000 3,396,547.030
5,000,000 8,491,367.575
10,000,000 16,982,735.150
20,000,000 33,965,470.300
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
YER ESP
coinmill.com
200.000 118
500.000 294
1000.000 589
2000.000 1178
5000.000 2944
10,000.000 5888
20,000.000 11,777
50,000.000 29,442
100,000.000 58,883
200,000.000 117,767
500,000.000 294,417
1,000,000.000 588,833
2,000,000.000 1,177,667
5,000,000.000 2,944,167
10,000,000.000 5,888,333
20,000,000.000 11,776,666
50,000,000.000 29,441,665
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ