Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ESP YER
coinmill.com
100 167.230
200 334.460
500 836.155
1000 1672.310
2000 3344.620
5000 8361.550
10,000 16,723.100
20,000 33,446.195
50,000 83,615.490
100,000 167,230.985
200,000 334,461.970
500,000 836,154.920
1,000,000 1,672,309.840
2,000,000 3,344,619.675
5,000,000 8,361,549.190
10,000,000 16,723,098.375
20,000,000 33,446,196.755
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
YER ESP
coinmill.com
200.000 120
500.000 299
1000.000 598
2000.000 1196
5000.000 2990
10,000.000 5980
20,000.000 11,960
50,000.000 29,899
100,000.000 59,798
200,000.000 119,595
500,000.000 298,988
1,000,000.000 597,975
2,000,000.000 1,195,951
5,000,000.000 2,989,877
10,000,000.000 5,979,753
20,000,000.000 11,959,506
50,000,000.000 29,898,766
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ