Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ESP YER
coinmill.com
100 158.945
200 317.885
500 794.715
1000 1589.425
2000 3178.850
5000 7947.125
10,000 15,894.255
20,000 31,788.505
50,000 79,471.265
100,000 158,942.530
200,000 317,885.055
500,000 794,712.640
1,000,000 1,589,425.280
2,000,000 3,178,850.560
5,000,000 7,947,126.400
10,000,000 15,894,252.795
20,000,000 31,788,505.595
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
YER ESP
coinmill.com
200.000 126
500.000 315
1000.000 629
2000.000 1258
5000.000 3146
10,000.000 6292
20,000.000 12,583
50,000.000 31,458
100,000.000 62,916
200,000.000 125,832
500,000.000 314,579
1,000,000.000 629,158
2,000,000.000 1,258,316
5,000,000.000 3,145,791
10,000,000.000 6,291,582
20,000,000.000 12,583,165
50,000,000.000 31,457,912
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ