Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ESP YER
coinmill.com
100 171.515
200 343.035
500 857.580
1000 1715.165
2000 3430.325
5000 8575.815
10,000 17,151.630
20,000 34,303.265
50,000 85,758.160
100,000 171,516.320
200,000 343,032.635
500,000 857,581.595
1,000,000 1,715,163.185
2,000,000 3,430,326.370
5,000,000 8,575,815.930
10,000,000 17,151,631.860
20,000,000 34,303,263.720
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
YER ESP
coinmill.com
200.000 117
500.000 292
1000.000 583
2000.000 1166
5000.000 2915
10,000.000 5830
20,000.000 11,661
50,000.000 29,152
100,000.000 58,303
200,000.000 116,607
500,000.000 291,517
1,000,000.000 583,035
2,000,000.000 1,166,070
5,000,000.000 2,915,175
10,000,000.000 5,830,349
20,000,000.000 11,660,698
50,000,000.000 29,151,745
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ