Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ESP YER
coinmill.com
100 168.440
200 336.880
500 842.205
1000 1684.405
2000 3368.810
5000 8422.025
10,000 16,844.050
20,000 33,688.105
50,000 84,220.260
100,000 168,440.520
200,000 336,881.040
500,000 842,202.595
1,000,000 1,684,405.195
2,000,000 3,368,810.385
5,000,000 8,422,025.965
10,000,000 16,844,051.925
20,000,000 33,688,103.855
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
YER ESP
coinmill.com
200.000 119
500.000 297
1000.000 594
2000.000 1187
5000.000 2968
10,000.000 5937
20,000.000 11,874
50,000.000 29,684
100,000.000 59,368
200,000.000 118,736
500,000.000 296,841
1,000,000.000 593,681
2,000,000.000 1,187,363
5,000,000.000 2,968,407
10,000,000.000 5,936,814
20,000,000.000 11,873,628
50,000,000.000 29,684,069
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ