Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethereum (ETH) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBX
coinmill.com
0.0002000 60
0.0005000 150
0.0010000 300
0.0020000 600
0.0050000 1500
0.0100000 3000
0.0200000 5999
0.0500000 14,998
0.1000000 29,997
0.2000000 59,994
0.5000000 149,985
1.0000000 299,970
2.0000000 599,940
5.0000000 1,499,850
10.0000000 2,999,699
20.0000000 5,999,399
50.0000000 14,998,497
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBX ETH
coinmill.com
50 0.0001667
100 0.0003334
200 0.0006667
500 0.0016668
1000 0.0033337
2000 0.0066673
5000 0.0166683
10,000 0.0333367
20,000 0.0666733
50,000 0.1666834
100,000 0.3333667
200,000 0.6667335
500,000 1.6668337
1,000,000 3.3336674
2,000,000 6.6673349
5,000,000 16.6683371
10,000,000 33.3366743
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ