Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethereum (ETH) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBX
coinmill.com
0.0002000 59
0.0005000 149
0.0010000 297
0.0020000 595
0.0050000 1487
0.0100000 2973
0.0200000 5946
0.0500000 14,866
0.1000000 29,731
0.2000000 59,463
0.5000000 148,657
1.0000000 297,313
2.0000000 594,626
5.0000000 1,486,565
10.0000000 2,973,131
20.0000000 5,946,261
50.0000000 14,865,654
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBX ETH
coinmill.com
50 0.0001682
100 0.0003363
200 0.0006727
500 0.0016817
1000 0.0033635
2000 0.0067269
5000 0.0168173
10,000 0.0336346
20,000 0.0672692
50,000 0.1681729
100,000 0.3363458
200,000 0.6726916
500,000 1.6817289
1,000,000 3.3634579
2,000,000 6.7269158
5,000,000 16.8172894
10,000,000 33.6345788
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ