Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethereum (ETH) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBX
coinmill.com
0.0002000 50
0.0005000 125
0.0010000 250
0.0020000 499
0.0050000 1248
0.0100000 2496
0.0200000 4992
0.0500000 12,481
0.1000000 24,962
0.2000000 49,924
0.5000000 124,811
1.0000000 249,622
2.0000000 499,244
5.0000000 1,248,109
10.0000000 2,496,218
20.0000000 4,992,435
50.0000000 12,481,088
ETH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
GBX ETH
coinmill.com
50 0.0002003
100 0.0004006
200 0.0008012
500 0.0020030
1000 0.0040061
2000 0.0080121
5000 0.0200303
10,000 0.0400606
20,000 0.0801212
50,000 0.2003030
100,000 0.4006061
200,000 0.8012122
500,000 2.0030305
1,000,000 4.0060610
2,000,000 8.0121219
5,000,000 20.0303048
10,000,000 40.0606096
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ