Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


FIM HNL
coinmill.com
5 22.34
10 44.68
20 89.35
50 223.38
100 446.77
200 893.54
500 2233.85
1000 4467.69
2000 8935.38
5000 22,338.45
10,000 44,676.90
20,000 89,353.81
50,000 223,384.52
100,000 446,769.04
200,000 893,538.08
500,000 2,233,845.20
1,000,000 4,467,690.40
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
HNL FIM
coinmill.com
20.00 4
50.00 11
100.00 22
200.00 45
500.00 112
1000.00 224
2000.00 448
5000.00 1119
10,000.00 2238
20,000.00 4477
50,000.00 11,191
100,000.00 22,383
200,000.00 44,766
500,000.00 111,915
1,000,000.00 223,829
2,000,000.00 447,659
5,000,000.00 1,119,146
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ