Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FIM LBP
coinmill.com
5 14,400
10 28,800
20 57,600
50 143,950
100 287,900
200 575,800
500 1,439,550
1000 2,879,100
2000 5,758,250
5000 14,395,600
10,000 28,791,200
20,000 57,582,400
50,000 143,956,000
100,000 287,912,000
200,000 575,824,000
500,000 1,439,560,000
1,000,000 2,879,120,000
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LBP FIM
coinmill.com
10,000 3
20,000 7
50,000 17
100,000 35
200,000 69
500,000 174
1,000,000 347
2,000,000 695
5,000,000 1737
10,000,000 3473
20,000,000 6947
50,000,000 17,366
100,000,000 34,733
200,000,000 69,466
500,000,000 173,664
1,000,000,000 347,328
2,000,000,000 694,657
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ