Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


FIM XPT
coinmill.com
5 0.001
10 0.002
20 0.004
50 0.010
100 0.021
200 0.041
500 0.104
1000 0.207
2000 0.414
5000 1.036
10,000 2.072
20,000 4.144
50,000 10.359
100,000 20.719
200,000 41.438
500,000 103.594
1,000,000 207.188
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XPT FIM
coinmill.com
0.001 5
0.002 10
0.005 24
0.010 48
0.020 97
0.050 241
0.100 483
0.200 965
0.500 2413
1.000 4827
2.000 9653
5.000 24,133
10.000 48,265
20.000 96,531
50.000 241,327
100.000 482,654
200.000 965,309
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ