Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FRF ILS
coinmill.com
5.00 3.03
10.00 6.07
20.00 12.13
50.00 30.33
100.00 60.67
200.00 121.34
500.00 303.34
1000.00 606.68
2000.00 1213.35
5000.00 3033.38
10,000.00 6066.77
20,000.00 12,133.54
50,000.00 30,333.85
100,000.00 60,667.69
200,000.00 121,335.39
500,000.00 303,338.46
1,000,000.00 606,676.93
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ILS FRF
coinmill.com
2.00 3.30
5.00 8.24
10.00 16.48
20.00 32.97
50.00 82.42
100.00 164.83
200.00 329.66
500.00 824.16
1000.00 1648.32
2000.00 3296.65
5000.00 8241.62
10,000.00 16,483.24
20,000.00 32,966.48
50,000.00 82,416.19
100,000.00 164,832.38
200,000.00 329,664.75
500,000.00 824,161.88
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ