Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


FRF JPY
coinmill.com
5.00 123
10.00 247
20.00 493
50.00 1233
100.00 2466
200.00 4933
500.00 12,332
1000.00 24,664
2000.00 49,327
5000.00 123,318
10,000.00 246,636
20,000.00 493,273
50,000.00 1,233,182
100,000.00 2,466,365
200,000.00 4,932,729
500,000.00 12,331,824
1,000,000.00 24,663,647
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
JPY FRF
coinmill.com
100 4.05
200 8.11
500 20.27
1000 40.55
2000 81.09
5000 202.73
10,000 405.46
20,000 810.91
50,000 2027.28
100,000 4054.55
200,000 8109.10
500,000 20,272.75
1,000,000 40,545.50
2,000,000 81,091.01
5,000,000 202,727.52
10,000,000 405,455.04
20,000,000 810,910.08
JPY tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ