Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


FRF JPY
coinmill.com
5.00 125
10.00 251
20.00 502
50.00 1255
100.00 2510
200.00 5019
500.00 12,548
1000.00 25,096
2000.00 50,193
5000.00 125,482
10,000.00 250,963
20,000.00 501,927
50,000.00 1,254,817
100,000.00 2,509,634
200,000.00 5,019,268
500,000.00 12,548,170
1,000,000.00 25,096,341
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
JPY FRF
coinmill.com
100 3.98
200 7.97
500 19.92
1000 39.85
2000 79.69
5000 199.23
10,000 398.46
20,000 796.93
50,000 1992.32
100,000 3984.64
200,000 7969.29
500,000 19,923.22
1,000,000 39,846.45
2,000,000 79,692.89
5,000,000 199,232.23
10,000,000 398,464.47
20,000,000 796,928.93
JPY tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ