Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


FRF JPY
coinmill.com
5.00 134
10.00 269
20.00 537
50.00 1343
100.00 2686
200.00 5372
500.00 13,430
1000.00 26,859
2000.00 53,718
5000.00 134,295
10,000.00 268,591
20,000.00 537,181
50,000.00 1,342,954
100,000.00 2,685,907
200,000.00 5,371,815
500,000.00 13,429,537
1,000,000.00 26,859,074
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
JPY FRF
coinmill.com
100 3.72
200 7.45
500 18.62
1000 37.23
2000 74.46
5000 186.16
10,000 372.31
20,000 744.63
50,000 1861.57
100,000 3723.14
200,000 7446.27
500,000 18,615.68
1,000,000 37,231.37
2,000,000 74,462.73
5,000,000 186,156.83
10,000,000 372,313.65
20,000,000 744,627.31
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ