Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


FRF JPY
coinmill.com
5.00 124
10.00 248
20.00 495
50.00 1238
100.00 2476
200.00 4952
500.00 12,379
1000.00 24,759
2000.00 49,517
5000.00 123,793
10,000.00 247,585
20,000.00 495,171
50,000.00 1,237,926
100,000.00 2,475,853
200,000.00 4,951,705
500,000.00 12,379,263
1,000,000.00 24,758,526
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
JPY FRF
coinmill.com
100 4.04
200 8.08
500 20.20
1000 40.39
2000 80.78
5000 201.95
10,000 403.90
20,000 807.80
50,000 2019.51
100,000 4039.01
200,000 8078.03
500,000 20,195.06
1,000,000 40,390.13
2,000,000 80,780.25
5,000,000 201,950.63
10,000,000 403,901.27
20,000,000 807,802.53
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ