Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FRF KGS
coinmill.com
5.00 73
10.00 146
20.00 292
50.00 730
100.00 1461
200.00 2921
500.00 7303
1000.00 14,606
2000.00 29,212
5000.00 73,031
10,000.00 146,062
20,000.00 292,124
50,000.00 730,311
100,000.00 1,460,622
200,000.00 2,921,243
500,000.00 7,303,108
1,000,000.00 14,606,215
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KGS FRF
coinmill.com
50 3.42
100 6.85
200 13.69
500 34.23
1000 68.46
2000 136.93
5000 342.32
10,000 684.64
20,000 1369.28
50,000 3423.20
100,000 6846.40
200,000 13,692.80
500,000 34,232.00
1,000,000 68,464.01
2,000,000 136,928.01
5,000,000 342,320.03
10,000,000 684,640.06
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ