Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FRF KGS
coinmill.com
5.00 72
10.00 143
20.00 287
50.00 717
100.00 1433
200.00 2866
500.00 7166
1000.00 14,331
2000.00 28,663
5000.00 71,657
10,000.00 143,315
20,000.00 286,629
50,000.00 716,573
100,000.00 1,433,146
200,000.00 2,866,291
500,000.00 7,165,728
1,000,000.00 14,331,457
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
KGS FRF
coinmill.com
50 3.49
100 6.98
200 13.96
500 34.89
1000 69.78
2000 139.55
5000 348.88
10,000 697.77
20,000 1395.53
50,000 3488.83
100,000 6977.66
200,000 13,955.32
500,000 34,888.29
1,000,000 69,776.58
2,000,000 139,553.15
5,000,000 348,882.89
10,000,000 697,765.77
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ