Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FRF KGS
coinmill.com
5.00 76
10.00 152
20.00 304
50.00 759
100.00 1519
200.00 3038
500.00 7594
1000.00 15,188
2000.00 30,376
5000.00 75,939
10,000.00 151,878
20,000.00 303,757
50,000.00 759,392
100,000.00 1,518,783
200,000.00 3,037,567
500,000.00 7,593,917
1,000,000.00 15,187,834
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KGS FRF
coinmill.com
50 3.29
100 6.58
200 13.17
500 32.92
1000 65.84
2000 131.68
5000 329.21
10,000 658.42
20,000 1316.84
50,000 3292.11
100,000 6584.22
200,000 13,168.43
500,000 32,921.09
1,000,000 65,842.17
2,000,000 131,684.35
5,000,000 329,210.86
10,000,000 658,421.73
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ