Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FRF KGS
coinmill.com
5.00 75
10.00 151
20.00 302
50.00 754
100.00 1508
200.00 3016
500.00 7540
1000.00 15,081
2000.00 30,162
5000.00 75,405
10,000.00 150,809
20,000.00 301,618
50,000.00 754,045
100,000.00 1,508,091
200,000.00 3,016,181
500,000.00 7,540,453
1,000,000.00 15,080,905
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
KGS FRF
coinmill.com
50 3.32
100 6.63
200 13.26
500 33.15
1000 66.31
2000 132.62
5000 331.55
10,000 663.09
20,000 1326.18
50,000 3315.45
100,000 6630.90
200,000 13,261.80
500,000 33,154.51
1,000,000 66,309.02
2,000,000 132,618.04
5,000,000 331,545.09
10,000,000 663,090.18
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ