Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


FRF LBP
coinmill.com
5.00 12,850
10.00 25,750
20.00 51,450
50.00 128,700
100.00 257,350
200.00 514,750
500.00 1,286,850
1000.00 2,573,700
2000.00 5,147,400
5000.00 12,868,500
10,000.00 25,737,000
20,000.00 51,474,000
50,000.00 128,685,000
100,000.00 257,370,000
200,000.00 514,740,000
500,000.00 1,286,850,000
1,000,000.00 2,573,700,000
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
LBP FRF
coinmill.com
10,000 3.89
20,000 7.77
50,000 19.43
100,000 38.85
200,000 77.71
500,000 194.27
1,000,000 388.55
2,000,000 777.09
5,000,000 1942.73
10,000,000 3885.46
20,000,000 7770.91
50,000,000 19,427.28
100,000,000 38,854.57
200,000,000 77,709.13
500,000,000 194,272.84
1,000,000,000 388,545.67
2,000,000,000 777,091.35
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ