Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


FRF PHP
coinmill.com
5.00 46.44
10.00 92.87
20.00 185.74
50.00 464.35
100.00 928.71
200.00 1857.41
500.00 4643.54
1000.00 9287.07
2000.00 18,574.15
5000.00 46,435.36
10,000.00 92,870.73
20,000.00 185,741.45
50,000.00 464,353.63
100,000.00 928,707.26
200,000.00 1,857,414.52
500,000.00 4,643,536.30
1,000,000.00 9,287,072.60
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
PHP FRF
coinmill.com
50.00 5.38
100.00 10.77
200.00 21.54
500.00 53.84
1000.00 107.68
2000.00 215.35
5000.00 538.38
10,000.00 1076.77
20,000.00 2153.53
50,000.00 5383.83
100,000.00 10,767.66
200,000.00 21,535.31
500,000.00 53,838.28
1,000,000.00 107,676.56
2,000,000.00 215,353.11
5,000,000.00 538,382.78
10,000,000.00 1,076,765.57
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ