Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


FRF TIX
coinmill.com
5.00 199.9798
10.00 399.9595
20.00 799.9191
50.00 1999.7977
100.00 3999.5954
200.00 7999.1909
500.00 19,997.9772
1000.00 39,995.9543
2000.00 79,991.9086
5000.00 199,979.7715
10,000.00 399,959.5430
20,000.00 799,919.0860
50,000.00 1,999,797.7151
100,000.00 3,999,595.4302
200,000.00 7,999,190.8604
500,000.00 19,997,977.1511
1,000,000.00 39,995,954.3022
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
TIX FRF
coinmill.com
200.0000 5.00
500.0000 12.50
1000.0000 25.00
2000.0000 50.01
5000.0000 125.01
10,000.0000 250.03
20,000.0000 500.05
50,000.0000 1250.13
100,000.0000 2500.25
200,000.0000 5000.51
500,000.0000 12,501.26
1,000,000.0000 25,002.53
2,000,000.0000 50,005.06
5,000,000.0000 125,012.64
10,000,000.0000 250,025.29
20,000,000.0000 500,050.58
50,000,000.0000 1,250,126.44
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ