Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


FRF TIX
coinmill.com
5.00 192.6976
10.00 385.3952
20.00 770.7904
50.00 1926.9761
100.00 3853.9522
200.00 7707.9043
500.00 19,269.7608
1000.00 38,539.5216
2000.00 77,079.0432
5000.00 192,697.6080
10,000.00 385,395.2160
20,000.00 770,790.4321
50,000.00 1,926,976.0802
100,000.00 3,853,952.1603
200,000.00 7,707,904.3207
500,000.00 19,269,760.8017
1,000,000.00 38,539,521.6033
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TIX FRF
coinmill.com
200.0000 5.19
500.0000 12.97
1000.0000 25.95
2000.0000 51.89
5000.0000 129.74
10,000.0000 259.47
20,000.0000 518.95
50,000.0000 1297.37
100,000.0000 2594.74
200,000.0000 5189.48
500,000.0000 12,973.70
1,000,000.0000 25,947.39
2,000,000.0000 51,894.78
5,000,000.0000 129,736.95
10,000,000.0000 259,473.90
20,000,000.0000 518,947.80
50,000,000.0000 1,297,369.50
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ