Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


FRF XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.004
100.00 0.008
200.00 0.017
500.00 0.042
1000.00 0.085
2000.00 0.170
5000.00 0.424
10,000.00 0.848
20,000.00 1.696
50,000.00 4.240
100,000.00 8.480
200,000.00 16.959
500,000.00 42.398
1,000,000.00 84.796
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
XAU FRF
coinmill.com
0.001 5.90
0.001 11.79
0.002 23.59
0.005 58.97
0.010 117.93
0.020 235.86
0.050 589.65
0.100 1179.30
0.200 2358.60
0.500 5896.51
1.000 11,793.02
2.000 23,586.04
5.000 58,965.09
10.000 117,930.18
20.000 235,860.35
50.000 589,650.88
100.000 1,179,301.76
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ