Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


FRF XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.004
50.00 0.009
100.00 0.019
200.00 0.037
500.00 0.093
1000.00 0.185
2000.00 0.370
5000.00 0.926
10,000.00 1.852
20,000.00 3.703
50,000.00 9.259
100,000.00 18.517
200,000.00 37.035
500,000.00 92.587
1,000,000.00 185.174
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XPD FRF
coinmill.com
0.001 5.40
0.002 10.80
0.005 27.00
0.010 54.00
0.020 108.01
0.050 270.02
0.100 540.03
0.200 1080.07
0.500 2700.16
1.000 5400.33
2.000 10,800.65
5.000 27,001.64
10.000 54,003.27
20.000 108,006.55
50.000 270,016.37
100.000 540,032.73
200.000 1,080,065.46
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ