Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FRF YER
coinmill.com
5.00 213.630
10.00 427.255
20.00 854.510
50.00 2136.275
100.00 4272.550
200.00 8545.105
500.00 21,362.760
1000.00 42,725.520
2000.00 85,451.045
5000.00 213,627.610
10,000.00 427,255.220
20,000.00 854,510.440
50,000.00 2,136,276.105
100,000.00 4,272,552.210
200,000.00 8,545,104.420
500,000.00 21,362,761.050
1,000,000.00 42,725,522.095
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
YER FRF
coinmill.com
200.000 4.68
500.000 11.70
1000.000 23.41
2000.000 46.81
5000.000 117.03
10,000.000 234.05
20,000.000 468.10
50,000.000 1170.26
100,000.000 2340.52
200,000.000 4681.04
500,000.000 11,702.61
1,000,000.000 23,405.21
2,000,000.000 46,810.43
5,000,000.000 117,026.07
10,000,000.000 234,052.14
20,000,000.000 468,104.29
50,000,000.000 1,170,260.71
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ