Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FRF YER
coinmill.com
5.00 201.580
10.00 403.165
20.00 806.330
50.00 2015.820
100.00 4031.640
200.00 8063.280
500.00 20,158.205
1000.00 40,316.410
2000.00 80,632.825
5000.00 201,582.060
10,000.00 403,164.115
20,000.00 806,328.230
50,000.00 2,015,820.580
100,000.00 4,031,641.155
200,000.00 8,063,282.315
500,000.00 20,158,205.785
1,000,000.00 40,316,411.565
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
YER FRF
coinmill.com
200.000 4.96
500.000 12.40
1000.000 24.80
2000.000 49.61
5000.000 124.02
10,000.000 248.04
20,000.000 496.08
50,000.000 1240.19
100,000.000 2480.38
200,000.000 4960.76
500,000.000 12,401.90
1,000,000.000 24,803.79
2,000,000.000 49,607.59
5,000,000.000 124,018.97
10,000,000.000 248,037.95
20,000,000.000 496,075.90
50,000,000.000 1,240,189.74
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ