Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FRF YER
coinmill.com
5.00 205.230
10.00 410.455
20.00 820.910
50.00 2052.275
100.00 4104.550
200.00 8209.105
500.00 20,522.760
1000.00 41,045.520
2000.00 82,091.040
5000.00 205,227.595
10,000.00 410,455.195
20,000.00 820,910.390
50,000.00 2,052,275.970
100,000.00 4,104,551.945
200,000.00 8,209,103.890
500,000.00 20,522,759.720
1,000,000.00 41,045,519.440
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER FRF
coinmill.com
200.000 4.87
500.000 12.18
1000.000 24.36
2000.000 48.73
5000.000 121.82
10,000.000 243.63
20,000.000 487.26
50,000.000 1218.16
100,000.000 2436.32
200,000.000 4872.64
500,000.000 12,181.60
1,000,000.000 24,363.20
2,000,000.000 48,726.39
5,000,000.000 121,815.98
10,000,000.000 243,631.95
20,000,000.000 487,263.90
50,000,000.000 1,218,159.76
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ