Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Franko (FRK) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBX
coinmill.com
5.0000 42
10.0000 85
20.0000 170
50.0000 424
100.0000 848
200.0000 1697
500.0000 4242
1000.0000 8484
2000.0000 16,969
5000.0000 42,422
10,000.0000 84,844
20,000.0000 169,688
50,000.0000 424,219
100,000.0000 848,439
200,000.0000 1,696,878
500,000.0000 4,242,194
1,000,000.0000 8,484,388
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBX FRK
coinmill.com
50 5.8932
100 11.7864
200 23.5727
500 58.9318
1000 117.8635
2000 235.7271
5000 589.3177
10,000 1178.6353
20,000 2357.2707
50,000 5893.1767
100,000 11,786.3533
200,000 23,572.7066
500,000 58,931.7665
1,000,000 117,863.5331
2,000,000 235,727.0661
5,000,000 589,317.6654
10,000,000 1,178,635.3307
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ