Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Franko (FRK) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBX
coinmill.com
5.0000 42
10.0000 84
20.0000 168
50.0000 421
100.0000 842
200.0000 1685
500.0000 4212
1000.0000 8424
2000.0000 16,848
5000.0000 42,119
10,000.0000 84,239
20,000.0000 168,477
50,000.0000 421,193
100,000.0000 842,386
200,000.0000 1,684,772
500,000.0000 4,211,929
1,000,000.0000 8,423,859
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBX FRK
coinmill.com
50 5.9355
100 11.8710
200 23.7421
500 59.3552
1000 118.7104
2000 237.4209
5000 593.5522
10,000 1187.1044
20,000 2374.2088
50,000 5935.5221
100,000 11,871.0441
200,000 23,742.0883
500,000 59,355.2207
1,000,000 118,710.4413
2,000,000 237,420.8827
5,000,000 593,552.2067
10,000,000 1,187,104.4133
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ