Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Franko (FRK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK RUR
coinmill.com
5.0000 50,730
10.0000 101,450
20.0000 202,900
50.0000 507,260
100.0000 1,014,510
200.0000 2,029,030
500.0000 5,072,570
1000.0000 10,145,150
2000.0000 20,290,290
5000.0000 50,725,730
10,000.0000 101,451,460
20,000.0000 202,902,910
50,000.0000 507,257,280
100,000.0000 1,014,514,560
200,000.0000 2,029,029,120
500,000.0000 5,072,572,800
1,000,000.0000 10,145,145,590
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
RUR FRK
coinmill.com
50,000 4.9285
100,000 9.8569
200,000 19.7139
500,000 49.2847
1,000,000 98.5693
2,000,000 197.1386
5,000,000 492.8465
10,000,000 985.6931
20,000,000 1971.3862
50,000,000 4928.4655
100,000,000 9856.9310
200,000,000 19,713.8620
500,000,000 49,284.6549
1,000,000,000 98,569.3099
2,000,000,000 197,138.6198
5,000,000,000 492,846.5495
10,000,000,000 985,693.0989
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ