Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Franko (FRK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK RUR
coinmill.com
5.0000 53,610
10.0000 107,220
20.0000 214,440
50.0000 536,100
100.0000 1,072,190
200.0000 2,144,380
500.0000 5,360,960
1000.0000 10,721,910
2000.0000 21,443,820
5000.0000 53,609,560
10,000.0000 107,219,110
20,000.0000 214,438,220
50,000.0000 536,095,560
100,000.0000 1,072,191,120
200,000.0000 2,144,382,250
500,000.0000 5,360,955,620
1,000,000.0000 10,721,911,250
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
RUR FRK
coinmill.com
50,000 4.6633
100,000 9.3267
200,000 18.6534
500,000 46.6335
1,000,000 93.2670
2,000,000 186.5339
5,000,000 466.3348
10,000,000 932.6695
20,000,000 1865.3391
50,000,000 4663.3477
100,000,000 9326.6954
200,000,000 18,653.3907
500,000,000 46,633.4769
1,000,000,000 93,266.9537
2,000,000,000 186,533.9074
5,000,000,000 466,334.7686
10,000,000,000 932,669.5371
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ