Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


FRK YUM
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.0
50.0000 10.0
100.0000 20.5
200.0000 40.5
500.0000 101.5
1000.0000 203.0
2000.0000 406.0
5000.0000 1015.0
10,000.0000 2030.5
20,000.0000 4060.5
50,000.0000 10,152.0
100,000.0000 20,303.5
200,000.0000 40,607.0
500,000.0000 101,517.5
1,000,000.0000 203,035.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
YUM FRK
coinmill.com
1.0 4.9252
2.0 9.8505
5.0 24.6262
10.0 49.2525
20.0 98.5050
50.0 246.2624
100.0 492.5248
200.0 985.0496
500.0 2462.6241
1000.0 4925.2482
2000.0 9850.4964
5000.0 24,626.2409
10,000.0 49,252.4818
20,000.0 98,504.9635
50,000.0 246,262.4088
100,000.0 492,524.8176
200,000.0 985,049.6352
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ