Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GBX GNF
coinmill.com
50 5611
100 11,223
200 22,445
500 56,114
1000 112,227
2000 224,455
5000 561,136
10,000 1,122,273
20,000 2,244,545
50,000 5,611,364
100,000 11,222,727
200,000 22,445,455
500,000 56,113,636
1,000,000 112,227,273
2,000,000 224,454,545
5,000,000 561,136,364
10,000,000 1,122,272,727
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GNF GBX
coinmill.com
5000 45
10,000 89
20,000 178
50,000 446
100,000 891
200,000 1782
500,000 4455
1,000,000 8910
2,000,000 17,821
5,000,000 44,552
10,000,000 89,105
20,000,000 178,210
50,000,000 445,525
100,000,000 891,049
200,000,000 1,782,098
500,000,000 4,455,245
1,000,000,000 8,910,490
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ