Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HNL
coinmill.com
50 15.74
100 31.49
200 62.98
500 157.44
1000 314.88
2000 629.76
5000 1574.40
10,000 3148.80
20,000 6297.60
50,000 15,744.00
100,000 31,488.00
200,000 62,976.00
500,000 157,440.01
1,000,000 314,880.02
2,000,000 629,760.04
5,000,000 1,574,400.10
10,000,000 3,148,800.21
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
HNL GBX
coinmill.com
20.00 64
50.00 159
100.00 318
200.00 635
500.00 1588
1000.00 3176
2000.00 6352
5000.00 15,879
10,000.00 31,758
20,000.00 63,516
50,000.00 158,791
100,000.00 317,581
200,000.00 635,163
500,000.00 1,587,906
1,000,000.00 3,175,813
2,000,000.00 6,351,626
5,000,000.00 15,879,064
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ