Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HNL
coinmill.com
50 16.18
100 32.36
200 64.72
500 161.80
1000 323.60
2000 647.19
5000 1617.99
10,000 3235.97
20,000 6471.95
50,000 16,179.87
100,000 32,359.74
200,000 64,719.48
500,000 161,798.71
1,000,000 323,597.42
2,000,000 647,194.84
5,000,000 1,617,987.09
10,000,000 3,235,974.18
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HNL GBX
coinmill.com
20.00 62
50.00 155
100.00 309
200.00 618
500.00 1545
1000.00 3090
2000.00 6181
5000.00 15,451
10,000.00 30,903
20,000.00 61,805
50,000.00 154,513
100,000.00 309,026
200,000.00 618,052
500,000.00 1,545,130
1,000,000.00 3,090,260
2,000,000.00 6,180,519
5,000,000.00 15,451,298
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ