Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HUF
coinmill.com
50 221
100 442
200 885
500 2212
1000 4425
2000 8850
5000 22,125
10,000 44,250
20,000 88,500
50,000 221,250
100,000 442,500
200,000 885,000
500,000 2,212,499
1,000,000 4,424,998
2,000,000 8,849,995
5,000,000 22,124,989
10,000,000 44,249,977
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
HUF GBX
coinmill.com
200 45
500 113
1000 226
2000 452
5000 1130
10,000 2260
20,000 4520
50,000 11,299
100,000 22,599
200,000 45,198
500,000 112,994
1,000,000 225,989
2,000,000 451,978
5,000,000 1,129,944
10,000,000 2,259,888
20,000,000 4,519,776
50,000,000 11,299,441
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ