Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GBX IDR
coinmill.com
50 9700
100 19,400
200 38,825
500 97,050
1000 194,100
2000 388,175
5000 970,450
10,000 1,940,900
20,000 3,881,800
50,000 9,704,525
100,000 19,409,025
200,000 38,818,075
500,000 97,045,175
1,000,000 194,090,350
2,000,000 388,180,725
5,000,000 970,451,800
10,000,000 1,940,903,625
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
IDR GBX
coinmill.com
10,000 52
20,000 103
50,000 258
100,000 515
200,000 1030
500,000 2576
1,000,000 5152
2,000,000 10,304
5,000,000 25,761
10,000,000 51,522
20,000,000 103,045
50,000,000 257,612
100,000,000 515,224
200,000,000 1,030,448
500,000,000 2,576,120
1,000,000,000 5,152,239
2,000,000,000 10,304,479
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ