Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GBX IDR
coinmill.com
50 9375
100 18,750
200 37,500
500 93,725
1000 187,450
2000 374,900
5000 937,225
10,000 1,874,475
20,000 3,748,925
50,000 9,372,325
100,000 18,744,650
200,000 37,489,325
500,000 93,723,300
1,000,000 187,446,575
2,000,000 374,893,175
5,000,000 937,232,900
10,000,000 1,874,465,825
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
IDR GBX
coinmill.com
10,000 53
20,000 107
50,000 267
100,000 533
200,000 1067
500,000 2667
1,000,000 5335
2,000,000 10,670
5,000,000 26,674
10,000,000 53,349
20,000,000 106,697
50,000,000 266,743
100,000,000 533,485
200,000,000 1,066,971
500,000,000 2,667,427
1,000,000,000 5,334,853
2,000,000,000 10,669,706
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ