Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX IQD
coinmill.com
50 1000
100 1500
200 3500
500 8500
1000 16,500
2000 33,000
5000 82,500
10,000 165,000
20,000 330,500
50,000 826,000
100,000 1,651,500
200,000 3,303,500
500,000 8,258,500
1,000,000 16,517,500
2,000,000 33,034,500
5,000,000 82,586,500
10,000,000 165,172,500
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
IQD GBX
coinmill.com
1000 61
2000 121
5000 303
10,000 605
20,000 1211
50,000 3027
100,000 6054
200,000 12,109
500,000 30,271
1,000,000 60,543
2,000,000 121,085
5,000,000 302,714
10,000,000 605,427
20,000,000 1,210,854
50,000,000 3,027,136
100,000,000 6,054,272
200,000,000 12,108,543
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ