Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX IQD
coinmill.com
50 1000
100 1500
200 3500
500 8500
1000 17,000
2000 33,500
5000 84,000
10,000 168,000
20,000 336,000
50,000 839,500
100,000 1,679,000
200,000 3,358,000
500,000 8,395,500
1,000,000 16,790,500
2,000,000 33,581,500
5,000,000 83,953,500
10,000,000 167,907,000
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IQD GBX
coinmill.com
1000 60
2000 119
5000 298
10,000 596
20,000 1191
50,000 2978
100,000 5956
200,000 11,911
500,000 29,778
1,000,000 59,557
2,000,000 119,114
5,000,000 297,784
10,000,000 595,568
20,000,000 1,191,137
50,000,000 2,977,842
100,000,000 5,955,684
200,000,000 11,911,369
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ