Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX IQD
coinmill.com
50 1000
100 1500
200 3500
500 8500
1000 17,500
2000 34,500
5000 86,500
10,000 172,500
20,000 345,000
50,000 863,000
100,000 1,725,500
200,000 3,451,000
500,000 8,628,000
1,000,000 17,255,500
2,000,000 34,511,000
5,000,000 86,277,500
10,000,000 172,555,500
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IQD GBX
coinmill.com
1000 58
2000 116
5000 290
10,000 580
20,000 1159
50,000 2898
100,000 5795
200,000 11,590
500,000 28,976
1,000,000 57,952
2,000,000 115,905
5,000,000 289,762
10,000,000 579,524
20,000,000 1,159,049
50,000,000 2,897,622
100,000,000 5,795,244
200,000,000 11,590,488
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ