Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX JMD
coinmill.com
50 101.56
100 203.13
200 406.25
500 1015.63
1000 2031.27
2000 4062.53
5000 10,156.34
10,000 20,312.67
20,000 40,625.34
50,000 101,563.35
100,000 203,126.70
200,000 406,253.40
500,000 1,015,633.51
1,000,000 2,031,267.01
2,000,000 4,062,534.02
5,000,000 10,156,335.06
10,000,000 20,312,670.12
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JMD GBX
coinmill.com
100.00 49
200.00 98
500.00 246
1000.00 492
2000.00 985
5000.00 2462
10,000.00 4923
20,000.00 9846
50,000.00 24,615
100,000.00 49,230
200,000.00 98,461
500,000.00 246,152
1,000,000.00 492,304
2,000,000.00 984,607
5,000,000.00 2,461,518
10,000,000.00 4,923,036
20,000,000.00 9,846,071
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ