Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GBX JPY
coinmill.com
50 100
100 199
200 398
500 995
1000 1990
2000 3981
5000 9952
10,000 19,903
20,000 39,806
50,000 99,516
100,000 199,031
200,000 398,063
500,000 995,157
1,000,000 1,990,315
2,000,000 3,980,630
5,000,000 9,951,575
10,000,000 19,903,150
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
JPY GBX
coinmill.com
100 50
200 100
500 251
1000 502
2000 1005
5000 2512
10,000 5024
20,000 10,049
50,000 25,122
100,000 50,243
200,000 100,487
500,000 251,217
1,000,000 502,433
2,000,000 1,004,866
5,000,000 2,512,165
10,000,000 5,024,330
20,000,000 10,048,661
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ