Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GBX KZT
coinmill.com
50 295
100 591
200 1182
500 2954
1000 5908
2000 11,816
5000 29,540
10,000 59,080
20,000 118,159
50,000 295,398
100,000 590,796
200,000 1,181,593
500,000 2,953,982
1,000,000 5,907,964
2,000,000 11,815,929
5,000,000 29,539,821
10,000,000 59,079,643
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KZT GBX
coinmill.com
500 85
1000 169
2000 339
5000 846
10,000 1693
20,000 3385
50,000 8463
100,000 16,926
200,000 33,853
500,000 84,632
1,000,000 169,263
2,000,000 338,526
5,000,000 846,315
10,000,000 1,692,630
20,000,000 3,385,261
50,000,000 8,463,152
100,000,000 16,926,304
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ