Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LBP
coinmill.com
50 9850
100 19,650
200 39,350
500 98,350
1000 196,750
2000 393,500
5000 983,750
10,000 1,967,500
20,000 3,935,000
50,000 9,837,450
100,000 19,674,950
200,000 39,349,900
500,000 98,374,700
1,000,000 196,749,400
2,000,000 393,498,800
5,000,000 983,747,000
10,000,000 1,967,494,000
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LBP GBX
coinmill.com
10,000 51
20,000 102
50,000 254
100,000 508
200,000 1017
500,000 2541
1,000,000 5083
2,000,000 10,165
5,000,000 25,413
10,000,000 50,826
20,000,000 101,652
50,000,000 254,130
100,000,000 508,261
200,000,000 1,016,522
500,000,000 2,541,304
1,000,000,000 5,082,608
2,000,000,000 10,165,215
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ