Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LBP
coinmill.com
50 9950
100 19,850
200 39,700
500 99,250
1000 198,500
2000 397,000
5000 992,550
10,000 1,985,100
20,000 3,970,150
50,000 9,925,400
100,000 19,850,750
200,000 39,701,500
500,000 99,253,800
1,000,000 198,507,600
2,000,000 397,015,200
5,000,000 992,538,000
10,000,000 1,985,076,000
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LBP GBX
coinmill.com
10,000 50
20,000 101
50,000 252
100,000 504
200,000 1008
500,000 2519
1,000,000 5038
2,000,000 10,075
5,000,000 25,188
10,000,000 50,376
20,000,000 100,752
50,000,000 251,880
100,000,000 503,759
200,000,000 1,007,518
500,000,000 2,518,795
1,000,000,000 5,037,591
2,000,000,000 10,075,181
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ