Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LBP
coinmill.com
50 9500
100 19,000
200 38,000
500 95,000
1000 190,000
2000 380,050
5000 950,050
10,000 1,900,150
20,000 3,800,300
50,000 9,500,750
100,000 19,001,450
200,000 38,002,900
500,000 95,007,300
1,000,000 190,014,600
2,000,000 380,029,200
5,000,000 950,073,000
10,000,000 1,900,146,000
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LBP GBX
coinmill.com
10,000 53
20,000 105
50,000 263
100,000 526
200,000 1053
500,000 2631
1,000,000 5263
2,000,000 10,526
5,000,000 26,314
10,000,000 52,628
20,000,000 105,255
50,000,000 263,138
100,000,000 526,275
200,000,000 1,052,551
500,000,000 2,631,377
1,000,000,000 5,262,753
2,000,000,000 10,525,507
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ