Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LBP
coinmill.com
50 9650
100 19,300
200 38,650
500 96,600
1000 193,150
2000 386,300
5000 965,800
10,000 1,931,600
20,000 3,863,200
50,000 9,658,000
100,000 19,316,000
200,000 38,632,000
500,000 96,580,000
1,000,000 193,160,000
2,000,000 386,320,000
5,000,000 965,800,000
10,000,000 1,931,600,000
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LBP GBX
coinmill.com
10,000 52
20,000 104
50,000 259
100,000 518
200,000 1035
500,000 2589
1,000,000 5177
2,000,000 10,354
5,000,000 25,885
10,000,000 51,771
20,000,000 103,541
50,000,000 258,853
100,000,000 517,706
200,000,000 1,035,411
500,000,000 2,588,528
1,000,000,000 5,177,055
2,000,000,000 10,354,111
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ