Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX MAD
coinmill.com
50 6.4
100 12.8
200 25.8
500 64.4
1000 128.8
2000 257.6
5000 644.0
10,000 1288.2
20,000 2576.4
50,000 6441.0
100,000 12,881.8
200,000 25,763.6
500,000 64,409.2
1,000,000 128,818.2
2,000,000 257,636.4
5,000,000 644,091.0
10,000,000 1,288,182.2
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MAD GBX
coinmill.com
10.0 78
20.0 155
50.0 388
100.0 776
200.0 1553
500.0 3881
1000.0 7763
2000.0 15,526
5000.0 38,814
10,000.0 77,629
20,000.0 155,258
50,000.0 388,144
100,000.0 776,288
200,000.0 1,552,575
500,000.0 3,881,439
1,000,000.0 7,762,877
2,000,000.0 15,525,754
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ