Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và MaxCoin (MAX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


GBX MAX
coinmill.com
50 243.592
100 487.184
200 974.367
500 2435.918
1000 4871.836
2000 9743.673
5000 24,359.182
10,000 48,718.364
20,000 97,436.727
50,000 243,591.818
100,000 487,183.636
200,000 974,367.272
500,000 2,435,918.180
1,000,000 4,871,836.360
2,000,000 9,743,672.721
5,000,000 24,359,181.802
10,000,000 48,718,363.604
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MAX GBX
coinmill.com
200.000 41
500.000 103
1000.000 205
2000.000 411
5000.000 1026
10,000.000 2053
20,000.000 4105
50,000.000 10,263
100,000.000 20,526
200,000.000 41,052
500,000.000 102,631
1,000,000.000 205,261
2,000,000.000 410,523
5,000,000.000 1,026,307
10,000,000.000 2,052,614
20,000,000.000 4,105,228
50,000,000.000 10,263,070
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ