Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GBX MGA
coinmill.com
50 2841
100 5681
200 11,362
500 28,406
1000 56,812
2000 113,624
5000 284,059
10,000 568,118
20,000 1,136,235
50,000 2,840,588
100,000 5,681,176
200,000 11,362,353
500,000 28,405,882
1,000,000 56,811,765
2,000,000 113,623,529
5,000,000 284,058,824
10,000,000 568,117,647
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGA GBX
coinmill.com
5000 88
10,000 176
20,000 352
50,000 880
100,000 1760
200,000 3520
500,000 8801
1,000,000 17,602
2,000,000 35,204
5,000,000 88,010
10,000,000 176,020
20,000,000 352,040
50,000,000 880,099
100,000,000 1,760,199
200,000,000 3,520,398
500,000,000 8,800,994
1,000,000,000 17,601,988
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ