Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GBX MGA
coinmill.com
50 2898
100 5797
200 11,594
500 28,984
1000 57,968
2000 115,936
5000 289,840
10,000 579,681
20,000 1,159,361
50,000 2,898,403
100,000 5,796,806
200,000 11,593,612
500,000 28,984,029
1,000,000 57,968,059
2,000,000 115,936,118
5,000,000 289,840,294
10,000,000 579,680,588
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MGA GBX
coinmill.com
5000 86
10,000 173
20,000 345
50,000 863
100,000 1725
200,000 3450
500,000 8625
1,000,000 17,251
2,000,000 34,502
5,000,000 86,254
10,000,000 172,509
20,000,000 345,018
50,000,000 862,544
100,000,000 1,725,088
200,000,000 3,450,176
500,000,000 8,625,440
1,000,000,000 17,250,880
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ