Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GBX MGA
coinmill.com
50 2794
100 5589
200 11,177
500 27,943
1000 55,887
2000 111,773
5000 279,433
10,000 558,866
20,000 1,117,733
50,000 2,794,332
100,000 5,588,665
200,000 11,177,329
500,000 27,943,324
1,000,000 55,886,647
2,000,000 111,773,294
5,000,000 279,433,235
10,000,000 558,866,471
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MGA GBX
coinmill.com
5000 89
10,000 179
20,000 358
50,000 895
100,000 1789
200,000 3579
500,000 8947
1,000,000 17,893
2,000,000 35,787
5,000,000 89,467
10,000,000 178,934
20,000,000 357,867
50,000,000 894,668
100,000,000 1,789,336
200,000,000 3,578,672
500,000,000 8,946,681
1,000,000,000 17,893,362
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ