Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GBX MNT
coinmill.com
50 2330
100 4659
200 9318
500 23,296
1000 46,591
2000 93,183
5000 232,957
10,000 465,915
20,000 931,829
50,000 2,329,573
100,000 4,659,147
200,000 9,318,293
500,000 23,295,733
1,000,000 46,591,466
2,000,000 93,182,932
5,000,000 232,957,330
10,000,000 465,914,660
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT GBX
coinmill.com
2000 43
5000 107
10,000 215
20,000 429
50,000 1073
100,000 2146
200,000 4293
500,000 10,732
1,000,000 21,463
2,000,000 42,926
5,000,000 107,316
10,000,000 214,632
20,000,000 429,263
50,000,000 1,073,158
100,000,000 2,146,316
200,000,000 4,292,632
500,000,000 10,731,579
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ