Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GBX MNT
coinmill.com
50 2309
100 4618
200 9236
500 23,089
1000 46,179
2000 92,358
5000 230,894
10,000 461,788
20,000 923,576
50,000 2,308,940
100,000 4,617,880
200,000 9,235,760
500,000 23,089,401
1,000,000 46,178,801
2,000,000 92,357,602
5,000,000 230,894,006
10,000,000 461,788,011
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNT GBX
coinmill.com
2000 43
5000 108
10,000 217
20,000 433
50,000 1083
100,000 2165
200,000 4331
500,000 10,827
1,000,000 21,655
2,000,000 43,310
5,000,000 108,275
10,000,000 216,550
20,000,000 433,099
50,000,000 1,082,748
100,000,000 2,165,496
200,000,000 4,330,992
500,000,000 10,827,479
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ