Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX MUR
coinmill.com
50 30.78
100 61.56
200 123.13
500 307.81
1000 615.63
2000 1231.25
5000 3078.13
10,000 6156.27
20,000 12,312.53
50,000 30,781.34
100,000 61,562.67
200,000 123,125.34
500,000 307,813.35
1,000,000 615,626.71
2,000,000 1,231,253.41
5,000,000 3,078,133.53
10,000,000 6,156,267.06
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MUR GBX
coinmill.com
50.00 81
100.00 162
200.00 325
500.00 812
1000.00 1624
2000.00 3249
5000.00 8122
10,000.00 16,244
20,000.00 32,487
50,000.00 81,218
100,000.00 162,436
200,000.00 324,872
500,000.00 812,180
1,000,000.00 1,624,361
2,000,000.00 3,248,722
5,000,000.00 8,121,805
10,000,000.00 16,243,610
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ