Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX MYR
coinmill.com
50 2.98
100 5.95
200 11.90
500 29.76
1000 59.52
2000 119.04
5000 297.60
10,000 595.21
20,000 1190.42
50,000 2976.05
100,000 5952.09
200,000 11,904.18
500,000 29,760.46
1,000,000 59,520.92
2,000,000 119,041.85
5,000,000 297,604.62
10,000,000 595,209.25
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MYR GBX
coinmill.com
5.00 84
10.00 168
20.00 336
50.00 840
100.00 1680
200.00 3360
500.00 8400
1000.00 16,801
2000.00 33,602
5000.00 84,004
10,000.00 168,008
20,000.00 336,016
50,000.00 840,041
100,000.00 1,680,081
200,000.00 3,360,163
500,000.00 8,400,407
1,000,000.00 16,800,814
MYR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ