Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX MYR
coinmill.com
50 2.84
100 5.69
200 11.38
500 28.44
1000 56.88
2000 113.75
5000 284.38
10,000 568.76
20,000 1137.52
50,000 2843.79
100,000 5687.58
200,000 11,375.16
500,000 28,437.91
1,000,000 56,875.82
2,000,000 113,751.65
5,000,000 284,379.12
10,000,000 568,758.24
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MYR GBX
coinmill.com
5.00 88
10.00 176
20.00 352
50.00 879
100.00 1758
200.00 3516
500.00 8791
1000.00 17,582
2000.00 35,164
5000.00 87,911
10,000.00 175,822
20,000.00 351,643
50,000.00 879,108
100,000.00 1,758,216
200,000.00 3,516,433
500,000.00 8,791,081
1,000,000.00 17,582,163
MYR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ