Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MZN
coinmill.com
50 42
100 83
200 167
500 417
1000 834
2000 1668
5000 4170
10,000 8341
20,000 16,681
50,000 41,703
100,000 83,407
200,000 166,813
500,000 417,033
1,000,000 834,066
2,000,000 1,668,131
5,000,000 4,170,328
10,000,000 8,340,655
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MZN GBX
coinmill.com
50 60
100 120
200 240
500 599
1000 1199
2000 2398
5000 5995
10,000 11,989
20,000 23,979
50,000 59,947
100,000 119,895
200,000 239,789
500,000 599,473
1,000,000 1,198,947
2,000,000 2,397,893
5,000,000 5,994,733
10,000,000 11,989,465
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ