Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBX NMC
coinmill.com
50 0.4899
100 0.9799
200 1.9598
500 4.8995
1000 9.7990
2000 19.5979
5000 48.9948
10,000 97.9897
20,000 195.9794
50,000 489.9484
100,000 979.8968
200,000 1959.7935
500,000 4899.4838
1,000,000 9798.9675
2,000,000 19,597.9351
5,000,000 48,994.8377
10,000,000 97,989.6754
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NMC GBX
coinmill.com
0.5000 51
1.0000 102
2.0000 204
5.0000 510
10.0000 1021
20.0000 2041
50.0000 5103
100.0000 10,205
200.0000 20,410
500.0000 51,026
1000.0000 102,052
2000.0000 204,103
5000.0000 510,258
10,000.0000 1,020,516
20,000.0000 2,041,031
50,000.0000 5,102,578
100,000.0000 10,205,157
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ