Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBX NMC
coinmill.com
50 0.4943
100 0.9887
200 1.9773
500 4.9433
1000 9.8865
2000 19.7731
5000 49.4327
10,000 98.8653
20,000 197.7307
50,000 494.3267
100,000 988.6533
200,000 1977.3067
500,000 4943.2667
1,000,000 9886.5335
2,000,000 19,773.0669
5,000,000 49,432.6674
10,000,000 98,865.3347
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NMC GBX
coinmill.com
0.5000 51
1.0000 101
2.0000 202
5.0000 506
10.0000 1011
20.0000 2023
50.0000 5057
100.0000 10,115
200.0000 20,230
500.0000 50,574
1000.0000 101,148
2000.0000 202,295
5000.0000 505,738
10,000.0000 1,011,477
20,000.0000 2,022,954
50,000.0000 5,057,384
100,000.0000 10,114,769
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ