Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBX NMC
coinmill.com
50 0.4810
100 0.9620
200 1.9240
500 4.8101
1000 9.6202
2000 19.2404
5000 48.1010
10,000 96.2020
20,000 192.4040
50,000 481.0100
100,000 962.0200
200,000 1924.0400
500,000 4810.1000
1,000,000 9620.2000
2,000,000 19,240.3999
5,000,000 48,100.9998
10,000,000 96,201.9996
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NMC GBX
coinmill.com
0.5000 52
1.0000 104
2.0000 208
5.0000 520
10.0000 1039
20.0000 2079
50.0000 5197
100.0000 10,395
200.0000 20,790
500.0000 51,974
1000.0000 103,948
2000.0000 207,896
5000.0000 519,740
10,000.0000 1,039,479
20,000.0000 2,078,959
50,000.0000 5,197,397
100,000.0000 10,394,794
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ