Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBX NMC
coinmill.com
50 0.4732
100 0.9464
200 1.8927
500 4.7318
1000 9.4635
2000 18.9271
5000 47.3177
10,000 94.6355
20,000 189.2709
50,000 473.1773
100,000 946.3545
200,000 1892.7091
500,000 4731.7727
1,000,000 9463.5455
2,000,000 18,927.0910
5,000,000 47,317.7275
10,000,000 94,635.4549
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NMC GBX
coinmill.com
0.5000 53
1.0000 106
2.0000 211
5.0000 528
10.0000 1057
20.0000 2113
50.0000 5283
100.0000 10,567
200.0000 21,134
500.0000 52,834
1000.0000 105,669
2000.0000 211,337
5000.0000 528,343
10,000.0000 1,056,686
20,000.0000 2,113,373
50,000.0000 5,283,432
100,000.0000 10,566,864
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ