Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX NVC
coinmill.com
50 2.20748
100 4.41496
200 8.82992
500 22.07479
1000 44.14959
2000 88.29918
5000 220.74795
10,000 441.49589
20,000 882.99179
50,000 2207.47947
100,000 4414.95894
200,000 8829.91789
500,000 22,074.79472
1,000,000 44,149.58944
2,000,000 88,299.17887
5,000,000 220,747.94718
10,000,000 441,495.89436
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NVC GBX
coinmill.com
2.00000 45
5.00000 113
10.00000 227
20.00000 453
50.00000 1133
100.00000 2265
200.00000 4530
500.00000 11,325
1000.00000 22,650
2000.00000 45,301
5000.00000 113,251
10,000.00000 226,503
20,000.00000 453,005
50,000.00000 1,132,513
100,000.00000 2,265,027
200,000.00000 4,530,053
500,000.00000 11,325,134
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ