Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX PHS
coinmill.com
50 41.356
100 82.711
200 165.423
500 413.557
1000 827.115
2000 1654.230
5000 4135.575
10,000 8271.150
20,000 16,542.300
50,000 41,355.750
100,000 82,711.500
200,000 165,423.000
500,000 413,557.500
1,000,000 827,115.000
2,000,000 1,654,230.000
5,000,000 4,135,575.000
10,000,000 8,271,150.000
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHS GBX
coinmill.com
50.000 60
100.000 121
200.000 242
500.000 605
1000.000 1209
2000.000 2418
5000.000 6045
10,000.000 12,090
20,000.000 24,180
50,000.000 60,451
100,000.000 120,902
200,000.000 241,804
500,000.000 604,511
1,000,000.000 1,209,022
2,000,000.000 2,418,043
5,000,000.000 6,045,109
10,000,000.000 12,090,217
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ