Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX PHS
coinmill.com
50 41.061
100 82.121
200 164.243
500 410.607
1000 821.214
2000 1642.428
5000 4106.071
10,000 8212.142
20,000 16,424.283
50,000 41,060.708
100,000 82,121.417
200,000 164,242.833
500,000 410,607.083
1,000,000 821,214.167
2,000,000 1,642,428.333
5,000,000 4,106,070.833
10,000,000 8,212,141.667
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PHS GBX
coinmill.com
50.000 61
100.000 122
200.000 244
500.000 609
1000.000 1218
2000.000 2435
5000.000 6089
10,000.000 12,177
20,000.000 24,354
50,000.000 60,885
100,000.000 121,771
200,000.000 243,542
500,000.000 608,855
1,000,000.000 1,217,709
2,000,000.000 2,435,418
5,000,000.000 6,088,546
10,000,000.000 12,177,091
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ