Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RWF
coinmill.com
50 740
100 1480
200 2959
500 7398
1000 14,797
2000 29,594
5000 73,984
10,000 147,968
20,000 295,935
50,000 739,839
100,000 1,479,677
200,000 2,959,355
500,000 7,398,387
1,000,000 14,796,774
2,000,000 29,593,548
5,000,000 73,983,870
10,000,000 147,967,739
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF GBX
coinmill.com
1000 68
2000 135
5000 338
10,000 676
20,000 1352
50,000 3379
100,000 6758
200,000 13,516
500,000 33,791
1,000,000 67,582
2,000,000 135,165
5,000,000 337,911
10,000,000 675,823
20,000,000 1,351,646
50,000,000 3,379,115
100,000,000 6,758,230
200,000,000 13,516,460
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ