Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


GBX TIX
coinmill.com
50 152.8768
100 305.7536
200 611.5072
500 1528.7679
1000 3057.5358
2000 6115.0717
5000 15,287.6792
10,000 30,575.3585
20,000 61,150.7170
50,000 152,876.7924
100,000 305,753.5848
200,000 611,507.1696
500,000 1,528,767.9239
1,000,000 3,057,535.8478
2,000,000 6,115,071.6955
5,000,000 15,287,679.2388
10,000,000 30,575,358.4776
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TIX GBX
coinmill.com
200.0000 65
500.0000 164
1000.0000 327
2000.0000 654
5000.0000 1635
10,000.0000 3271
20,000.0000 6541
50,000.0000 16,353
100,000.0000 32,706
200,000.0000 65,412
500,000.0000 163,530
1,000,000.0000 327,061
2,000,000.0000 654,122
5,000,000.0000 1,635,304
10,000,000.0000 3,270,608
20,000,000.0000 6,541,215
50,000,000.0000 16,353,038
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ