Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


GBX TJS
coinmill.com
50 7.30
100 14.65
200 29.30
500 73.25
1000 146.50
2000 292.95
5000 732.40
10,000 1464.75
20,000 2929.55
50,000 7323.80
100,000 14,647.65
200,000 29,295.25
500,000 73,238.15
1,000,000 146,476.30
2,000,000 292,952.60
5,000,000 732,381.45
10,000,000 1,464,762.90
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TJS GBX
coinmill.com
10.00 68
20.00 137
50.00 341
100.00 683
200.00 1365
500.00 3414
1000.00 6827
2000.00 13,654
5000.00 34,135
10,000.00 68,270
20,000.00 136,541
50,000.00 341,352
100,000.00 682,704
200,000.00 1,365,409
500,000.00 3,413,522
1,000,000.00 6,827,043
2,000,000.00 13,654,087
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ